ứng biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng biến+ verb
- to cope accordingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng biến"
- Những từ có chứa "ứng biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 606